Có 2 kết quả:
手到拈來 shǒu dào niān lái ㄕㄡˇ ㄉㄠˋ ㄋㄧㄢ ㄌㄞˊ • 手到拈来 shǒu dào niān lái ㄕㄡˇ ㄉㄠˋ ㄋㄧㄢ ㄌㄞˊ
shǒu dào niān lái ㄕㄡˇ ㄉㄠˋ ㄋㄧㄢ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to stretch a hand and grab it (idiom)
(2) fig. easy to do
(2) fig. easy to do
Bình luận 0
shǒu dào niān lái ㄕㄡˇ ㄉㄠˋ ㄋㄧㄢ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to stretch a hand and grab it (idiom)
(2) fig. easy to do
(2) fig. easy to do
Bình luận 0